Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dietary supplement


noun
something added to complete a diet or to make up for a dietary deficiency
Hypernyms:
diet
Hyponyms:
vitamin pill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.